lunch

1. a meal that is eaten in the middle of the day: 2. to eat lunch: 3. a meal…

05:05 31/03/2025

NHẠC SĨ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Tìm tất cả các bản dịch của nhạc sĩ trong Anh như musician và nhiều bản dịch khác.

05:01 31/03/2025

bàn thờ Tiếng Anh là gì

bàn thờ kèm nghĩa tiếng anh altar, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

04:55 31/03/2025

concentrate

1. to direct your attention or your efforts towards a particular activity…

04:50 31/03/2025

restricted

RESTRICTED - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

04:30 31/03/2025

born

1. to come out of a mother's body, and start to exist: 2. having started life…

04:25 31/03/2025

tomato

1. a round, red fruit with a lot of seeds, eaten cooked or uncooked as a…

04:15 31/03/2025

tape

1. thin plastic in a long, narrow strip with a magnetic covering that allows…

04:10 31/03/2025