Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của bà Huyện Thanh Quan là một tuyệt phẩm văn chương, là một hành trình đẹp về quê hương và tuổi thơ, đưa người đọc đắm chìm trong những hình ảnh tươi đẹp và ký ức ngọt ngào. Bức tranh tĩnh lặng và êm đềm được tạo nên như một chiếc cầu nối thời gian, khiến cho ta như lạc vào không gian của những ký ức và tình cảm ấm áp.
"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,
Tiếng ốc xa đưa vẳng trống đồn.
Gác mái, ngư ông về viễn phố,
Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.
Ngàn mây gió cuốn chim bay mỏi,
Dặm liễu sương sa khách bước dồn.
Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?".
Câu thơ mở đầu với hình ảnh ánh hoàng hôn trên bức tranh của một buổi chiều viễn xứ. Tác giả sử dụng hai chữ "bảng lảng" để mô tả ánh sáng của hoàng hôn, tạo nên một bức tranh tinh tế và độc đáo. Từ "bảng lảng" có ý chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng, tạo ra một hiệu ứng ánh sáng lờ mờ. Trong bức tranh của tác giả, ánh hoàng hôn bao phủ cả không gian gần xa, làm cho mọi thứ trở nên mơ hồ và mịn màng. Điều này không chỉ tạo nên một bối cảnh đẹp mắt mà còn làm nổi bật sự huyền bí và thấm đẫm cảm xúc của buổi chiều.
Hình ảnh ánh hoàng hôn "bảng lảng" cũng mang theo sự biến đổi của thời gian, từ ánh sáng chói lọi của ban ngày sang sự bí ẩn và nhẹ nhàng của buổi hoàng hôn. Đây có thể là biểu tượng cho sự chuyển giao giữa ngày và đêm, tạo ra một không khí buồn bã và thư thái đồng thời. Từ ngữ tinh tế này giúp độc giả hình dung một cách sống động về không khí và cảm xúc của buổi chiều, nâng cao giá trị nghệ thuật của bức tranh mà tác giả muốn truyền đạt.
Ngoài ra, sự chuyển động của thời gian và không gian cũng được thể hiện qua tiếng ốc và tiếng trống đồn. Tiếng ốc "xa đưa vẳng" như là giọng hát của khoảnh khắc, một âm thanh buồn bã và xa vời, tăng cường thêm vào cảm xúc của người đọc. Tiếng trống đồn trên chòi cao càng làm cho không gian trở nên lớn lên, khiến nỗi buồn của lữ khách trở nên sâu sắc hơn. Bà Huyện Thanh Quan đã tận dụng ngôn từ và âm thanh một cách khéo léo, để lại ấn tượng sâu sắc về cảm xúc và vẻ đẹp của hoàng hôn trong lòng người đọc.
Gác mái, ngư ông về viễn phố
Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.
Câu thơ với nhịp 2/5 như một nhịp điệu nhẹ nhàng, làm cho ta dễ dàng cảm nhận được sự giảm dần, bí hiểm và tĩnh lặng của hoạt động con người, như một bức tranh tĩnh lặng của cuộc sống dần dần chìm vào bóng tối. Phép đối được sử dụng một cách tinh tế, tạo nên một sự cân bằng đối xứng, chuẩn xác, giúp bức tranh thơ trở nên uyển chuyển và trang nhã. Những từ Hán Việt được lựa chọn kỹ lưỡng, như bảng lảng, hoàng hôn, ngư ông, viễn phố, không chỉ làm tăng thêm vẻ trang nhã và cổ điển mà còn làm cho người đọc hòa mình vào không khí tinh tế và huyền bí của bức tranh thơ. Đó chính là sự sáng tạo vô song của Bà Huyện Thanh Quan, khiến cho những từ ngữ không chỉ là mô tả, mà còn trở thành những hình ảnh sống động, níu giữ tâm trí và tình cảm của độc giả.
Trước cảnh thiên nhiên hùng vĩ, con người trở nên nhỏ bé, yếu đuối, và có phần cô đơn. Sự đơn độc này không chỉ là của con người trước bản lãnh tự nhiên mà còn là của tâm hồn, khi mỗi bước chân của họ dường như trải qua những khoảnh khắc tĩnh lặng, giữa thế giới to lớn và vô tận của thiên nhiên. Điều này là nét đặc trưng của thơ Bà Huyện Thanh Quan, nơi con người và tự nhiên hòa mình vào một không gian tĩnh lặng và biểu tượng. Gặp cảnh và người ở đây, ta không thể không nhớ đến cảnh và người, như một liên tưởng tự nhiên, mở ra một thế giới tưởng tượng đẹp đẽ và lưu luyến. Đó chính là sức mạnh của từ ngữ và tưởng tượng trong thơ của Bà Huyện Thanh Quan, khiến cho độc giả không chỉ đọc thơ mà còn trải nghiệm và cảm nhận được sự đẹp tinh tế và sâu sắc của nghệ thuật thơ ca.
Ngàn mây gió cuốn chim bay mỏi
Dặm liễu sương sa khách bước dồn
Trên con đường trước mắt, bao la như vô tận. Những chú chim bay mỏi mệt giữa bầu trời, dù đã hành trình mệt mỏi nhưng vẫn chưa đạt tới nơi đích. Nhưng cũng như những khách du lịch, mặc dù bước đi đều nhưng vẫn chưa đến được đích đến của họ. Những hình ảnh này là những phản ánh hình tượng sâu sắc về con đường của cuộc sống, hay còn gọi là con đường đời. Sự lặp lại của từ "mỏi mệt" và "bước dồn" không chỉ thể hiện sự chán chường và mệt mỏi của người thơ, mà còn làm nổi bật sự đối lập giữa nỗ lực và mệt mỏi trong cuộc hành trình của con người. Nơi đây, ngôn ngữ tinh tế của nhà thơ như một bức tranh vẽ nên bức hình về những đau khổ và khó khăn trên hành trình của cuộc sống.
Câu hỏi cuối cùng "Hàn ôn làm chi lữ thứ?" thể hiện sự thắc mắc và tâm sự của người lữ thứ. "Hàn ôn" có thể hiểu là niềm nhớ nhà và nỗi buồn cô đơn trong những cảnh trời xa xôi. Sự đặt câu hỏi tạo nên một bức tranh của tâm trạng và nỗi nhớ thương chôn sâu trong lòng người lữ thứ, thể hiện sự tận thức về sự xa cách và lẻ loi.
"Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?"
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan không chỉ là một tác phẩm văn học đơn thuần mà còn là một tấm gương thấu hiểu tâm hồn, tư tưởng của những người phong kiến đang trải qua giai đoạn suy thoái. Cảm nhận của tác giả về nỗi buồn, sự chán nản, và tình cảm hoài cổ được thể hiện qua từng chi tiết nhỏ trong bài thơ. Qua từng đoạn văn, người đọc được đưa về thời kỳ lịch sử, nơi mà tầng lớp quý tộc đang trên đường suy thoái. Thơ Thanh Quan không chỉ là tiếng nói của lớp nho sĩ mà còn là bức tranh sống động về tâm trạng, tư tưởng của họ. Sự chán nản, bế tắc trong tình thế lịch sử được thể hiện rõ qua tiếng thơ. Điều này làm nổi bật tâm tư buồn bã, thiết tha nhớ về nhà cũ, và cảm giác hoài cổ về thời kỳ phồn thịnh đã qua.