Bản dịch của restricted – Từ điển giờ đồng hồ Anh–Việt

có số lượng giới hạn riêng

a restricted area.

C1

Bản dịch của restricted

nhập giờ đồng hồ Trung Quốc (Phồn thể)

受(尤指官方法規等)限制的,受約束的, (某區域)限制出入的,實行管制的,不對公衆開放的, (文件)保密的,限於內部傳閱的…

nhập giờ đồng hồ Trung Quốc (Giản thể)

受(尤指官方法规等)限制的,受约束的, (某区域)限制出入的,实行管制的,不对公众开放的, (文件)保密的,限于内部传阅的…

nhập giờ đồng hồ Tây Ban Nha

restringido, confidencial, restringido/da [masculine-feminine…

nhập giờ đồng hồ Bồ Đào Nha

limitado, restrito/-ta…

trong những ngữ điệu khác

in Marathi

nhập giờ đồng hồ Nhật

nhập giờ đồng hồ Thổ Nhĩ Kỳ

nhập giờ đồng hồ Pháp

nhập giờ đồng hồ Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

nhập giờ đồng hồ Đan Mạch

in Swedish

nhập giờ đồng hồ Malay

nhập giờ đồng hồ Đức

nhập giờ đồng hồ Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

nhập giờ đồng hồ Nga

in Telugu

nhập giờ đồng hồ Ả Rập

in Bengali

nhập giờ đồng hồ Séc

nhập giờ đồng hồ Indonesia

nhập giờ đồng hồ Thái

nhập giờ đồng hồ Ba Lan

nhập giờ đồng hồ Hàn Quốc

nhập giờ đồng hồ Ý

限られた, 制限された, 制限(せいげん)された…

sınırlı, kısıtlı, mahdut…

restreint/-einte, limité/-ée, réservé/-ée…

beperkt, niet algemeen toegankelijk, waar snelheidsbeperking geldt…

குறிப்பாக உத்தியோகபூர்வ விதிகள், சட்டங்கள் போன்றவற்றால் வரையறுக்கப்பட்டுள்ளது., கட்டுப்படுத்தப்பட்ட பகுதி என்பது காவல்துறை அல்லது ஆயுதப்படைகள் அதை ரகசியமாக வைத்திருக்க விரும்புவதால் அல்லது அது ஆபத்தானதாகக் கருதப்படுவதால் நீங்கள் நுழைய அதிகாரப்பூர்வ அனுமதி தேவைப்படும் ஒன்றாகும்.…

(आधिकारिक नियमों, कानूनों आदि द्वारा) सीमित, नियंत्रित…

begrænset, lukket, ikke offentligt tilgængelig…

begränsad, endast för …, [område] med hastighetsbegränsning (vissa restriktioner)…

sempit, kawasan larangan, kawasan dengan had tertentu…

beschränkt, Sperr-…, eingeschränkt…

begrenset, trang, med begrensninger…

ముఖ్యంగా అధికారిక నియమాలు, చట్టాలు మొదలైనవాటి ద్వారా పరిమితం అయిన, పరిమితం చేయబడిన ప్రాంతం అంటే మీరు ప్రవేశించడానికి అధికారిక అనుమతి అవసరం…

সীমাবদ্ধ, সীমিত, সীমাবদ্ধ (জনসাধারণের জন্য সীমাবদ্ধ এলাকা)…

omezený, vyhrazený, zakázaný…

terbatas, sempit, khusus…

คับแคบ, ซึ่งถูกจำกัด, ซึ่งถูกควบคุม…

ograniczony, zastrzeżony, zakazany…

ristretto, limitato, riservato…

Cần một máy dịch?

Nhận một bạn dạng dịch nhanh chóng và miễn phí!

Tìm kiếm