s

"địa hạt" là gì? Nghĩa của từ địa hạt trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

...

...

...

Tìm hd. 1. Phần khu đất vô một tỉnh...

...

...

Tra câu | Đọc báo giờ Anh Lĩnh vực: cơ khí và công trình...

 districtLĩnh vực: xây dựng...

 domainđịa phân tử công cộng: public domainđịa phân tử dữ liệu: data domain...

 sectorkhu vực, địa phân tử truyền thống: traditional sectorđịa phân tử (hoạt động. . ...

 segmentđịa phân tử (hoạt động) phân thành nhiều phần...

 segmentgiám đốc địa hạt...

 district manager...

Đọc thêm